検索ワード: cobalt (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cobalt

ベトナム語

coban

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 9
品質:

英語

down to the cobalt.

ベトナム語

đã đến lớp cobalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- cobalt blue, ultramarine...

ベトナム語

- màu xanh cobalt, màu xanh biển...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you may know him as cobalt.

ベトナム語

Ông có thể biết dưới cái tên cobalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that is a cobalt encrypted workstation.

ベトナム語

Đây là hệ thống mã hóa cobalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

barium, cobalt, einstein, kool-aid!

ベトナム語

barium, cobalt (chất hóa học), einstein, kool-aid!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

change of plans. had to use cobalt 60.

ベトナム語

thay đổi kế hoạch phải dùng cobalt 60.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mariusz wistrom is known operative of cobalt.

ベトナム語

mariusz wistrom được coi là gián điệp của cobalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not if you cement the tiles with a cobalt resin.

ベトナム語

không, nếu cậu gia cố lớp lót với nhựa cobalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

imf's been looking for emerging extremist, codenamed cobalt .

ベトナム語

lực lượng imf đang tìm kiếm một đối tượng quá khích, bí danh là cobalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and that plaster vein in cobalt canyon is wearing kind of thin too.

ベトナム語

và cái mạch ở hẽm núi cobalt cũng cạn kiệt luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for the launch device to work, cobalt needs the activation codes.

ベトナム語

Để thiết bị hoạt động, cobalt cần có các mã phóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we believe cobalt will do everything he can to destroy any record of his identity.

ベトナム語

chúng tôi tin rằng cobalt sẽ làm mọi chuyện có thể... để tiêu hủy mọi hồ sơ danh tính của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they finally built one with a cobalt casing. all in the sweet name of peace.

ベトナム語

thế là cuối cùng họ dựng lên một vỏ bọc, mang cái tên hÒa bÌnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

three-quarters of a mile up the stream, we diverted half of cobalt creek.

ベトナム語

chúng tôi đã làm chuyển hướng một nửa con lạch cobalt ba phần tư dặm từ đây ngược lên trên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

imf and i believe this man, kurt hendricks, is a nuclear extremist. codename, cobalt.

ベトナム語

imf tin rằng tên này, kurt hendricks, là kẻ quá khích hạt nhân mang mật danh cobalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in your absence, imf has learnt that cobalt is, or was, a level one nuclear strategist for russian intelligent.

ベトナム語

chào mừng trở về, anh hunt. trong thời gian anh vắng mặt, imf đã khám phá coltbat đang là hoặc từng là... chiến lược gia hàng đầu về tình báo hạt nhân của nga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but if moreau has nuclear launch codes, you can bet cobalt's confirmed person of interest to enemy number one .

ベトナム語

nếu moreau có mã phóng đầu đạn hạt nhân, thì ta có thể chuyển cobalt từ đối tượng cần chú ý... sang thành kẻ thù số một.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a dash of perchloric acid, a smidge of cobalt, a hint of hydrogen peroxide, super-heated to 500 kelvin, and...

ベトナム語

một ít axit cloric, một chút cô-ban, thêm một xíu oxy già. nung nóng ở nhiệt độ 227 độ c và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

new intel suggests cobalt is already in route, leaving you... 4 hours 52 minutes to infiltrate. to save time, we've chosen your team for you.

ベトナム語

tin tình báo mới nhất cho rằng cobalt đang trên đường, anh chỉ còn... 4 giờ 52 phút... để thâm nhập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,812,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK