プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cold
lạnh
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 5
品質:
cold .
lạnh quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
cold!
♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cold.
- không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ice cold.
Đá lạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so cold
♪ - rất lạnh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so cold.
- lạnh lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cold war?
chiến tranh lạnh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cold towel
khoai mi
最終更新: 2019-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bitter cold.
lạnh cắt da cắt thịt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
also. also cold.
cũng...watashi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm cold.
lạnh quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- cold, warmer.
- lạnh, ấm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm cold.
- tôi lạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
water... cold water.
nước... nước lạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mighty cold, mighty cold
- lạnh vô cùng, lạnh vô cùng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: