検索ワード: collar is standing away from the neck on body (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

collar is standing away from the neck on body

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

away from the herd.

ベトナム語

không thèm ăn cỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

away from the door!

ベトナム語

tránh xa cửa ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- away from the baby.

ベトナム語

- tránh xa đứa bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

away from the bison!

ベトナム語

tránh xa con bò ra!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- aim away from the baby.

ベトナム語

- tránh xa đứa bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"away from the world"

ベトナム語

♪ xa lánh cõi đời này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

back away from the girls!

ベトナム語

không được đụng tới họ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- step away from the house.

ベトナム語

- tránh xa ngôi nhà ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- get away from the prisoner!

ベトナム語

tránh xa tù nhân ra!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- sir, step away from the lady!

ベトナム語

- thưa ông, tránh xa cô gái ra!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- maybe stay away from the burgers.

ベトナム語

- có thể tránh xa bơ-gơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

navid! get away from the window!

ベトナム語

navid, tránh cửa sổ ra con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, i mean, only from the neck up.

ベトナム語

- Ừ... từ cổ trở lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fingers away from the eyeballs! enough!

ベトナム語

Đừng moi mắt ra nữa, thê là đủ rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get away from the car! get away from the car!

ベトナム語

tránh khỏi chiếc xe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,099,415 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK