検索ワード: collecting (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

collecting

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

collecting bank

ベトナム語

ngân hàng thu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

stamp collecting

ベトナム語

sưu tập tem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

stamp collecting.

ベトナム語

sưu tầm tem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so rock collecting?

ベトナム語

giờ sưu tầm sỏi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

collecting my bounty!

ベトナム語

- giải thưởng nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

coll pt collecting point

ベトナム語

Điểm tập hợp, điểm tập trung.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

they were collecting firewood.

ベトナム語

họ đang nhặt củi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's collecting wilhelmina.

ベトナム語

hắn đang sưu tập tem hình nữ hoàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ccp casualty collecting point

ベトナム語

truyền hình qua mạch kín.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

we have plenty collecting dust.

ベトナム語

chẳng mấy khi chúng tôi động đến thứ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we didn't talk coin collecting.

ベトナム語

Đâu có nói chuyện sưu tập tiền xu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my hobby is collecting stamps

ベトナム語

sở thích của tôi là sưu tầm tem

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

英語

i was just collecting my notes.

ベトナム語

tôi đang tìm đống ghi chép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

collecting catalog. illegal articles.

ベトナム語

tìm kiếm tranh ảnh, những vật bất hợp pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm collecting pieces for rudy.

ベトナム語

tôi đang nhặt mảnh vỡ cho rudy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jica joint intelligence collecting agency

ベトナム語

cơ quan thu thập tin tức tình báo liên quân

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

- i'm still collecting evidence.

ベトナム語

- tôi đang thu thập bằng chứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what if i was collecting for unicef?

ベトナム語

còn nếu tôi đi quyên góp cho unicef?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been collecting them all my life.

ベトナム語

Đây là bộ sưu tập của cả đời anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but chopper stepped into our collecting area.

ベトナム語

nh#432;ng m#7845;y th#7857;ng #273;#224;n em c#7911;a chopper c#7913; #273;#7871;n khu v#7921;c ch#250;ng ta thu ti#7873;n ho#224;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,782,795 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK