プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
collusion
kết cấu
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
conspiracy, collusion, complicity.
Âm mưu, cấu kết, đồng loã...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no collusion between spouses.
không có sự thông đồng nào giữa chồng và vợ cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my father was murdered because he secured evidence of lord unicorn's collusion with the japanese.
ba tôi cũng chính vì nắm được chứng cứ mà bị tụi nó hại chết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you tell nick he'll be selling me majority shares in his company or evidence of your collusion goes to the fbi.
cậu yêu cầu nick sẽ bán cho tôi phần lớn cổ phần trong công ty cậu ta hoặc đưa bằng chứng về sự thông đồng với cậu cho fbi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: