プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
but is comforting'.
nhưng nó làm mình yên tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that`s comforting !
thật dễ chịu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Τis comforting somewhat.
Đó cũng là 1 điều đáng mừng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i find it... comforting.
thật dễ chịu... khi nghe nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
comforting guy. right?
và người hùng che chở, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, that's comforting.
nghe cũng thoải mái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he must find it comforting.
chắc nó thấy thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how comforting, my husband.
thoải mái làm sao, chồng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's real comforting, goat.
Điều đó là sự an ủi, goat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you know, it's comforting.
- Điều này thật hay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thank you for comforting me.
cảm ơn vì đã an ủi tôi
最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
that that you needed comforting?
rằng em cần sự an ủi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm a comforting presence.
bố có tài dỗ trẻ con mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
darling, you're so comforting.
nhưng, em yêu, em thật dịu dàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-a comforting sense of humour.
-anh có khiếu hài hước thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you comforting it, my mother?
có phải mẹ muốn xoa dịu nó, thưa mẹ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your concern is so comforting, nejim.
sự quan tâm của anh rất cảm động, nejim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i always found it oddly comforting.
ta luôn cảm thấy nó thoải mái một cách kì lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, that's just comforting. thank you.
Ừ, cũng an ủi phần nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's not super-comforting, got to say.
phải nói đó không phải là cách xử xử hay ho nhỉ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: