検索ワード: commit oneself to doing something (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you are doing something

ベトナム語

anh đang làm gì đó

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 2
品質:

英語

i am doing something.

ベトナム語

anh đang làm vài thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i am doing something!

ベトナム語

- tôi đang làm đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am doing something, morg.

ベトナム語

tao sẽ làm, morg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

must be doing something wrong.

ベトナム語

chắc là mình làm sai gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you doing something desperate?

ベトナム語

anh đang làm điều gì tuyệt vọng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you doing something you ate yet

ベトナム語

bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he must be doing something right.

ベトナム語

chắc hẳn ông ta đã phải làm gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm doing something polite...

ベトナム語

- tôi đang giúp đỡ lịch sự...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all the more reason for doing something.

ベトナム語

càng có nhiều lý do hơn để làm điều gì.

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't ever try to stop me from doing something again.

ベトナム語

Đừng cố ngăn tôi làm gì nữa đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

doing something really great for science.

ベトナム語

làm một việc rất tuyệt vời vì khoa học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"... was by doing something crazy yourself.

ベトナム語

"...đó là em tự mình làm một chuyện điên dại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- means you're doing something right.

ベトナム語

-con nên làm gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and why would you be doing something like that?

ベトナム語

tôi đến đây để cứu charlie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dumbledore's army's supposed to be about doing something real.

ベトナム語

Đoàn quân dumbledore phải làm điều gì đó thực sự chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm starting to think the blade is doing something else, too.

ベトナム語

em bắt đầu nghĩ lưỡi gươm đang gây ra những hậu quả khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's doing something extra compared to usual.

ベトナム語

hắn đã làm một cái gì đó khác với bình thường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because if you're thinking of doing something stupid,

ベトナム語

vì nếu chúng mày định làm gì ngu tao đảm bảo chúng mày sẽ hối hận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we are doing something. - well, we can do some more.

ベトナム語

- chúng ta đang làm vài thứ - à, chúng ta có thể làm hơn thế nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,950,829,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK