検索ワード: commitments (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

other commitments

ベトナム語

các cam kết khác

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

英語

i have commitments outside paris.

ベトナム語

tôi có một việc đang chờ ở ngoại ô paris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have no children or commitments, so...

ベトナム語

tôi cũng có con, tôi hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i honoured and obeyed my commitments daily.

ベトナム語

tôi tự hào và tuân theo khuôn phép mình đặt ra hàng ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(chuckling) - do you have any family commitments?

ベトナム語

- cậu có gia đình chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it seems to me, i think, commitments abound.

ベトナム語

- với tôi, những cuộc hẹn thế này... thì đầy rẫy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you saying that some serious commitments... actually emerged from the brussels talks?

ベトナム語

có phải ông nói là thật sự đã có vài cam kết nghiêm chỉnh... đã được đề xuất trong cuộc hội thảo brussels?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

commitment to order

ベトナム語

mua nguyên liệu để tồn kho

最終更新: 2021-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,944,436,186 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK