プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
coverage
Độ chứa đầy
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
% complete
download first
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
scan complete.
hoàn tất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coverage cap?
giới hạn bảo hiểm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
download complete
hoàn tất tải xuống
最終更新: 2021-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
antidote complete.
thuốc giải đã hoàn thành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- complete collection
- complete collection
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- complete nonsense.
- hoàn toàn vớ vẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coverage is spotty.
mật độ máy quay không đủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"big press coverage.
"báo chí đưa tin nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
fabric coverage in warp
Độ chứa đầy sợi dọc
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
i have extended coverage.
tôi đã mua bảo hiểm toàn diện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coverage you can count on.
những thông tin bạn có thể tin cậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ivy city, coverage is sketchy.
thành phố ivy, trang bị phạm vi sơ sài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
digital marketing network coverage
phủ sóng khắp các kênh digital marketing
最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
better understanding of system coverage
chiến lược phát triển thần tốc
最終更新: 2022-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
so when you come into the room we will have complete visual coverage of the entire suite.
thế nên khi cô bước vào phòng này chúng tôi sẽ quan sát được toàn bộ căn phòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
global news coverage... celebrity visitors.
tin tức lan tỏa toàn cầu. du khách là những nhân vật nổi tiếng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coverage cap limit, what's that?
giới hạn bảo hiểm, là thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- order satellite coverage on this sector.
cho vệ tinh xác định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: