検索ワード: complete coverage (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

complete coverage

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

coverage

ベトナム語

Độ chứa đầy

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

% complete

ベトナム語

download first

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

scan complete.

ベトナム語

hoàn tất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

coverage cap?

ベトナム語

giới hạn bảo hiểm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

download complete

ベトナム語

hoàn tất tải xuống

最終更新: 2021-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

antidote complete.

ベトナム語

thuốc giải đã hoàn thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- complete collection

ベトナム語

- complete collection

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- complete nonsense.

ベトナム語

- hoàn toàn vớ vẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

coverage is spotty.

ベトナム語

mật độ máy quay không đủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"big press coverage.

ベトナム語

"báo chí đưa tin nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

fabric coverage in warp

ベトナム語

Độ chứa đầy sợi dọc

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i have extended coverage.

ベトナム語

tôi đã mua bảo hiểm toàn diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

coverage you can count on.

ベトナム語

những thông tin bạn có thể tin cậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ivy city, coverage is sketchy.

ベトナム語

thành phố ivy, trang bị phạm vi sơ sài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

digital marketing network coverage

ベトナム語

phủ sóng khắp các kênh digital marketing

最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better understanding of system coverage

ベトナム語

chiến lược phát triển thần tốc

最終更新: 2022-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so when you come into the room we will have complete visual coverage of the entire suite.

ベトナム語

thế nên khi cô bước vào phòng này chúng tôi sẽ quan sát được toàn bộ căn phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

global news coverage... celebrity visitors.

ベトナム語

tin tức lan tỏa toàn cầu. du khách là những nhân vật nổi tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

coverage cap limit, what's that?

ベトナム語

giới hạn bảo hiểm, là thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- order satellite coverage on this sector.

ベトナム語

cho vệ tinh xác định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,817,120 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK