プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
completely
một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
completely.
hoàn toàn là vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- completely.
- chắc luôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
completely mad.
nó điên rồi. hoàn toàn điên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gone completely.
- biến mất hoàn toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yes! completely?
đúng hoàn toàn ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
completely random
hoàn toàn ngẫu nhiên
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
completely drug free.
hoàn toàn không có ma túy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
completely exposed?
phơi bày hoàn toàn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- completely natural.
- hoàn toàn tự nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm completely--
tôi hoàn toàn--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
completely hourly pay
lương hoàn toàn dựa trên giờ làm
最終更新: 2024-01-03
使用頻度: 1
品質:
completely stuff free.
hoàn toàn thoải mái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dude, completely inappropriate.
duke, mọi chuyện xong rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i completely disagree.
- tôi hoàn toàn không đồng ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm completely calm!
cả hai? tớ cực kỳ bình tĩnh rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm completely so.
- hoàn toàn nghiêm chỉnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
completely wrong thinking.
suy nghĩ theo cách sai hoàn toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
share yourself... completely.
hãy chia sẻ bản thân... hoàn toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's completely english.
Ổng hoàn toàn là người anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: