プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
concentrate
tập trung
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
concentrate.
tập trung đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
concentrate!
nhìn tôi này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- concentrate.
- tp trung l¡i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we concentrate.
tập trung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come, concentrate.
- Ít ra ông nên thử. hãy tập trung!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, concentrate!
nhặt dây áo lót...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
concentrate marketing
marketing tập trung
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
always concentrate.
luôn luôn tập trung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, concentrate.
coi nào. tập trung. giữ chúng trong đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not from concentrate.
- cám
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
concentrate at school.
lo tập trung học hành đi,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok, let me concentrate.
Được rồi, để tôi tập trung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-i have to concentrate.
-tớ cần tập trung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just concentrate and observe
im lặng và quan sát đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
concentrate on the flame.
tập trung vào ngọn lửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
concentrate, concentrate, concentrate.
tập trung. tập trung nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
concentrate on agent stevens.
tập trung vào đặc vụ stevens.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i mean, how do you concentrate.
làm thế nào để cô tập trung ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just concentrate on keeping up.
- cứ lo đi tiếp đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: