検索ワード: condition determination (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

condition determination

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

condition

ベトナム語

trạng trình

最終更新: 2020-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

condition?

ベトナム語

điều kiện ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- determination.

ベトナム語

-luôn sẵn sàng .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

air condition

ベトナム語

Điều hòa không khí

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one condition.

ベトナム語

với một điều kiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

condition red!

ベトナム語

báo động đỏ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- one condition.

ベトナム語

- một điều kiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what condition?

ベトナム語

- tình trạng gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cutaneous condition

ベトナム語

bệnh da liễu

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

英語

condition accepted.

ベトナム語

người là hoa tiêu dẫn ta đến severak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

c o -determination

ベトナム語

Đồng quyết định

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

coefficient of determination

ベトナム語

hệ số xác định (hệ số tương quan bội số r bình phương)

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

let's see some determination.

ベトナム語

dứt khoát lên nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gol determination made by ce phu sing

ベトナム語

hải quân cổ vũ cho trận đấu giữa hàn quốc và bồ Đào nha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

determination to overcome any obstacle...

ベトナム語

kiên trì vượt qua bất cứ chướng ngại nào...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

methods for determination of traffic density

ベトナム語

phương pháp xác định mật độ

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

possessed of determination and unusual talents.

ベトナム語

sự cương quyết và tài năng hiếm có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm very impressed with your determination, lana.

ベトナム語

tôi rất ấn tượng trước quyết tâm của cô, lana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have great determination, and now i have reason.

ベトナム語

tôi có quyết tâm lớn - và giờ tôi có một lý do...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

without determination, your attack won't work on me!

ベトナム語

không định hướng được, thì đòn tấn công không có hiệu quả với ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,614,097 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK