プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
conditional
điều kiệnstencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
in regard of
có quyền sở hữu.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
conditional-head1
điều kiện- đầu1stencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
everything is conditional.
mọi thứ đều có điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
conditional probability distribution
phân bố xác suất có điều kiên
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
the promise was conditional.
không có thì giờ cho những thú tiêu khiển quái lạ của anh đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
absent even casual regard.
vắng mặt thậm chí coi như bình thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you regard me strangely, son.
anh nhìn tôi kỳ quá, con trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
with regard to practicing magic...
liên quan tới việc làm phép thuật đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how did primitive man regard death?
người nguyên thủy quan tâm tới cái chết ra sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
obtain conditional permanent resident status.
công nhận thường trú có điều kiện.
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
best regards!
trân trọng !
最終更新: 2019-05-17
使用頻度: 5
品質: