検索ワード: conditional regard (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

conditional regard

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

conditional

ベトナム語

điều kiệnstencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

in regard of

ベトナム語

có quyền sở hữu.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

conditional-head1

ベトナム語

điều kiện- đầu1stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

英語

everything is conditional.

ベトナム語

mọi thứ đều có điều kiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

conditional probability distribution

ベトナム語

phân bố xác suất có điều kiên

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

the promise was conditional.

ベトナム語

không có thì giờ cho những thú tiêu khiển quái lạ của anh đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

absent even casual regard.

ベトナム語

vắng mặt thậm chí coi như bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you regard me strangely, son.

ベトナム語

anh nhìn tôi kỳ quá, con trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with regard to practicing magic...

ベトナム語

liên quan tới việc làm phép thuật đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how did primitive man regard death?

ベトナム語

người nguyên thủy quan tâm tới cái chết ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

obtain conditional permanent resident status.

ベトナム語

công nhận thường trú có điều kiện.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

英語

best regards!

ベトナム語

trân trọng !

最終更新: 2019-05-17
使用頻度: 5
品質:

人による翻訳を得て
7,740,849,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK