検索ワード: conduct tutorial (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

conduct tutorial

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tutorial

ベトナム語

& hướng dẫn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

+ conduct:

ベトナム語

+ Đạo đức :

最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:

英語

tutorial mode

ベトナム語

Đã đặt: 00 / 00

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

run: tutorial

ベトナム語

& hướng dẫn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

start tutorial

ベトナム語

& hướng dẫn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

disorderly conduct,

ベトナム語

gây mất trật tự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unsportsmanlike conduct!

ベトナム語

không có tinh thần thể thao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

culture of conduct

ベトナム語

văn hoá ứng xử

最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

code of conduct no. 2

ベトナム語

nguyên tắc hoạt động duy trì vỏ bọc 2 mỗi tháng 2 lần trở lên, tiểu tiện trước mặt người khác nguyên tắc hoạt động duy trì vỏ bọc 2

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

market-conduct examination

ベトナム語

kiểm tra hoạt động thị trường

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- where did he conduct?

ベトナム語

- Ổng đã chỉ huy ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

against the code of conduct.

ベトナム語

các em vi phạm luật hạnh kiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- conduct me to my uncle.

ベトナム語

- hãy dẫn tôi tới gặp chú tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let me apologize for my conduct.

ベトナム語

cho tôi xin lỗi về hành vi của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is this how you conduct yourself?

ベトナム語

Đây là cách anh hành xử sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go back to the previous tutorial step.

ベトナム語

next tutorial step

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

spirit, conduct me where you will.

ベトナム語

linh hồn, hãy dẫn ta tới nơi ông sẽ tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

electricity cannot conduct through rubber.

ベトナム語

cú phóng điện thì không có tác dụng với cao su.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

could i conduct the interviews this time?

ベトナム語

tôi có thể thẩm vấn lần tiếp theo được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i conduct important business on his behalf.

ベトナム語

tôi thay mặt ông ấy điều hành những vụ mua bán quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,760,025 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK