プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tutorial
& hướng dẫn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
+ conduct:
+ Đạo đức :
最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:
tutorial mode
Đã đặt: 00 / 00
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
run: tutorial
& hướng dẫn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
start tutorial
& hướng dẫn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
disorderly conduct,
gây mất trật tự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unsportsmanlike conduct!
không có tinh thần thể thao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
culture of conduct
văn hoá ứng xử
最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
code of conduct no. 2
nguyên tắc hoạt động duy trì vỏ bọc 2 mỗi tháng 2 lần trở lên, tiểu tiện trước mặt người khác nguyên tắc hoạt động duy trì vỏ bọc 2
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
market-conduct examination
kiểm tra hoạt động thị trường
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- where did he conduct?
- Ổng đã chỉ huy ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
against the code of conduct.
các em vi phạm luật hạnh kiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- conduct me to my uncle.
- hãy dẫn tôi tới gặp chú tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let me apologize for my conduct.
cho tôi xin lỗi về hành vi của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is this how you conduct yourself?
Đây là cách anh hành xử sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go back to the previous tutorial step.
next tutorial step
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
spirit, conduct me where you will.
linh hồn, hãy dẫn ta tới nơi ông sẽ tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
electricity cannot conduct through rubber.
cú phóng điện thì không có tác dụng với cao su.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
could i conduct the interviews this time?
tôi có thể thẩm vấn lần tiếp theo được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i conduct important business on his behalf.
tôi thay mặt ông ấy điều hành những vụ mua bán quan trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: