検索ワード: confucian (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

confucian

ベトナム語

nho giáo

最終更新: 2010-10-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

chinese martial arts is confucian in spirit.

ベトナム語

nhưng trong võ học của trung hoa nó bao gồm nhiều tư tưởng và triết lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the duke of bo chapter of the confucian analects:

ベトナム語

luận ngữ - thái bá chương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you have confucian moral injunctions of fidelity as well as sense of propriety, justice and honesty, but sense of shame.

ベトナム語

anh được đạo đức nho giáo huấn thị lòng trung thành... cũng như ý nghĩa của sự đúng đắn, công bằng và trung thực... nhưng tôi cảm thấy xấu hổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,040,544,356 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK