プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
consent
sự đồng ý, sự thoả thuận.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
your consent?
cô đồng ý hay không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
consent form for surgery
giấy chấp thuận
最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
form
biểu mẫu
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 5
品質:
参照:
form!
lập!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
congressional consent
sự đồng ý; sự ưng thuận; sự cho phép của quốc hội
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
will you consent?
em có thuận không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
art form?
nghệ thuật?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what form?
- giấy gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
working form
nhân viên chính thức
最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
excellent form .
giỏi lắm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
form ranks!
giáo phía trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
testudo, form!
testudo! lập đội hình!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
silence gives consent
làm thinh là đồng ý
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you consent to this?
cậu đồng ý không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
consent to attend research
phiẾu ĐỒng thuẬn tham gia nghiÊn cỨu
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
i just need informed consent.
tôi chỉ cần sự đồng ý nữa thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so i heartily give my consent.
vì thế cha thật tâm chúc phúc cho con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
written consent from both parties;
theo thỏa thuận bằng văn bản của các bên;
最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
if there's mutual consent.
nếu có sự đồng ý của hai bên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: