プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
conspiracies abound.
hắn âm mưu gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also runs a blog that tracks governments conspiracies.
có cả một trang blog chuyên dò tìm dự án mật của chính phủ. nguy hiểm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but sometimes, brenner, sometimes the conspiracies are real.
nhưng cũng có lúc, brenner, cũng có lúc những âm mưa lại có thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- conspiracy?
- một âm mưu lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: