検索ワード: constantly (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

constantly

ベトナム語

không dứt, liên tục

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

constantly.

ベトナム語

elyun? kh#244;ng ng#7915;ng ng#7881;.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- constantly.

ベトナム語

- thường xuyên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just constantly.

ベトナム語

cứ liên tục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, constantly.

ベトナム語

Được rồi, giờ vẫn thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i use it constantly

ベトナム語

sao nhắn cứ bị ngại thế nhỉ?

最終更新: 2020-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cheated on me constantly.

ベトナム語

thường xuyên lừa dối tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and it was constantly adjusted.

ベトナム語

số liệu được điều chỉnh liên tục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they're constantly on the move.

ベトナム語

chúng di chuyển ngày qua ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who was constantly having to pee

ベトナム語

who was constantly having to pee

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are new prophets constantly.

ベトナム語

liên tục có các nhà tiên tri mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

must i constantly repeat myself?

ベトナム語

có nhất thiết tôi phải tự nhắc lại không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he constantly asked about daisy.

ベトナム語

anh ấy hỏi về daisy suốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

complained constantly, last night included.

ベトナム語

cô ta kêu ca suốt. tối qua cũng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wi've been responding to you constantly.

ベトナム語

có lẽ là do mạng

最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it must constantly be fed with new delights.

ベトナム語

nó phải được nuôi dưỡng với những trò chơi mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but the codes are constantly being changed.

ベトナム語

nhưng mật mã được thay đổi liên tục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

constantly. i'm never left on my own.

ベトナム語

em không bao giờ một mình, nếu đó là điều anh đang lo lắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

constantly running from the law with a bad heart...

ベトナム語

anh cứ luôn phải lẩn trốn thế này trong khi bị bệnh tim...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you think i constantly need to be reminded?

ベトナム語

mẹ nghĩ là con phải thường xuyên được nhắc lại chuyện đó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,289,393 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK