プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
each other
dit nhau
最終更新: 2018-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
each other.
dân làng. mọi người chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fuck each other
Địt nhau không
最終更新: 2023-05-30
使用頻度: 4
品質:
参照:
help each other.
hãy giúp đỡ lẫn nhau
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miss each other?
nhớ nhau à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- from each other.
- với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we miss each other
chúng ta bỏ lỡ nhau rồi
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
accept each other.
và chấp nhận nhau đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they like each other?
cô có nghĩ họ thích nhau không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- about each other.
- nói về nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- in each other, sir.
- vào nhau, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
help spread each other
giúp đỡ lẫn nhau
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
we understand each other.
chúng tôi hiểu nhau mà.
最終更新: 2023-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
we'll see each other
tôi yêu bầu trời ngày hôm ấy
最終更新: 2019-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- separating from each other.
- nôm na là họ bỏ nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
always trust each other
luôn tin tưởng
最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
approached towards each other.
thường xuyên tiếp xúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...seminate, like, each other?
- ...thụ tinh lẫn nhau?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's shave each other.
- hãy cùng cạo với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they're eating each other!
chúng đang ăn thịt lẫn nhau!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: