プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
consultants consultation
tư vấn
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
consultation report:
biÊn bẢn hỘi chẨn:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
- consultation skills:
- kỹ năng cố vấn:
最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:
consultation information receipt
phiẾu tiẾp nhẬn
最終更新: 2021-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
this isn't a consultation.
Đây không phải tham vấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my consultation fee's gone up.
phí hội chẩn của anh đã được tăng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
acting in consultation with the director.
làm theo sự chỉ đạo của giám đốc.
最終更新: 2015-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
left breast cancer time of consultation:
ung thư vú trái hội chẩn lúc:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
yeah, for an ivf consultation, if possible.
vâng, nếu có thể tôi muốn được tư vấn thụ tinh nhân tạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's away on a consultation in gotham.
Ông ấy đi dự hội thảo ở gotham.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
of course, i'll pay for the consultation.
tất nhiên. tôi sẽ trả tiền tư vấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it seems to be a process of speak and consultation.
Đây dường như là 1 quy trình trao đổi và bàn bạc căng thẳng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
herr becker, met with him in private consultation above reception.
herr becker, cùng họp kín với ông ấy ngay trên quầy lễ tân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the stops after consultation is for filling with form of consultation.
các dấu chấm sau hội chẩn để ghi hình thức hội chẩn.
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
we offer patients free consultation for worldwide health insurance benefits.
chúng tôi tư vấn miễn phí cho bệnh nhân các quyền lợi bảo hiểm y tế khắp thế giới.
最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
our consultation fee for the british train robbery: £250,000.
-số 5. phí tư vấn của chúng tôi trong vụ cướp tàu hoả anh là 250.000 bảng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i mean no, we had a consultation, she never formally became my client.
Ý tôi là không, chúng tôi đã có một cuộc tham vấn, cô ấy chưa bao giờ chính thức trở thành khách hàng của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome customer, provide consultation and management and act as a promoter for the company business.
tiếp nhận khách hàng, tư vấn, quản lý và là đầu mối quảng cáo kinh doanh của công ty.
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
i was happy and inwardly thanked my teachers for any consultation and suggestion that might help finish my research.
tôi vui mừng và thầm biết ơn quý thầy/cô đã góp ý và giúp tôi hoàn thiện để tài.
最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
party b shall duly carry out author supervision at the project site for purpose of construction consultation as well as installation under the contract.
bên b sẽ thực hiện giám sát tác giả định kỳ tại nơi thực hiện dự án để tư vấn công việc xây dựng và lắp đặt được thi công theo đúng các nội dung của hợp đồng.
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照: