検索ワード: consume (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

consume

ベトナム語

tiêu thụ.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

consume it...

ベトナム語

nuốt sống tất cả...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

consume q'ty

ベトナム語

sl xuẤt

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

it would consume you.

ベトナム語

nó sẽ nuốt chửng ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to devour, to consume.

ベトナム語

là ngốn ngấu, là nhồi nhét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

average propensity to consume

ベトナム語

khuynh hướng tiêu dùng bình quân

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

i consume everyone i love.

ベトナム語

tao ăn những người tao yêu quý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but they can't consume enough.

ベトナム語

nhưng không thể nào tiêu hóa đủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

marginal propensity to consume (mpc)

ベトナム語

thiên hướng tiêu dùng cận biên

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

and thoughts of yours consume me.

ベトナム語

Ý nghĩ về em thiêu đốt anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

consume it... you take their power.

ベトナム語

nuốt sống tất cả... để cướp đi sức mạnh của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i consume a couple of cups a day.

ベトナム語

mỗi ngày tôi uống hai ly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we consume what we want, when we want it.

ベトナム語

chúng ta tiêu thụ những thứ ta muốn, khi ta cần nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you might accidentally consume some solid food.

ベトナム語

ngài có thể vô tình hấp thụ phải thức ăn rắn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he will pay handsomely to consume these rarities.

ベトナム語

Ông ấy sẽ rất hào phóng có được số đồ vật hiếm có này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all crew, consume shakes with high caloric content.

ベトナム語

toàn bộ phi hành đoàn, hãy dùng sữa lắc với hàm lượng calo cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

otherwise, our pursuit of it will consume us entirely.

ベトナム語

nếu không, việc tìm kiếm đó sẽ gây hại cho chính chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it will consume you and, eventually, all of us with it.

ベトナム語

nó sẽ hủy hoại anh, cuối cùng, là tất cả chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you leave, half this city will consume the other half.

ベトナム語

nếu anh đi, phân nửa kinh thành sẽ đi giết nửa còn lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the more you exert yourself, the faster you consume oxygen.

ベトナム語

càng vận động nhiều, càng cần nhiều oxy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,994,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK