検索ワード: contact me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

contact me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

contact

ベトナム語

liÊn hỆ

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

英語

contact!

ベトナム語

có địch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- contact!

ベトナム語

-tậpkích!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

contact me on that.

ベトナム語

liên lạc bằng cái đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so when you come contact me

ベトナム語

hoặc nhắn tin cho tôi

最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not contact me again.

ベトナム語

Đừng có liên lạc với anh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't contact me again.

ベトナム語

Đừng có gọi tôi lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not break contact with me.

ベトナム語

Đừng có ngắt kết nối với chị

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you do, contact me immediately.

ベトナム語

bác phải cho dừng ngay cuộc điều tra lại. - cậu đã ở đâu vậy? - không quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- contact me if you have anything.

ベトナム語

gọi cho tôi nếu có gì mới!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why'd you never contact me?

ベトナム語

sao ông không bao giờ liên lạc với tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't contact me anymore, okay?

ベトナム語

Đừng liên lạc với tôi nữa, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

contact me when you change your mind.

ベトナム語

hãy liên lạc với tôi khi anh thay đổi ý định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't try to contact me again.

ベトナム語

Đừng cố liên lạc với tôi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

contact me when you have the target list.

ベトナム語

hãy liên lạc với tôi khi anh có danh sách mục tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- don't try to contact me again!

ベトナム語

- Đừng bao giờ tìm cách gặp tôi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please contact me when you have leisure time

ベトナム語

hãy liên lạc với tôi khi bạn có thời gian rảnh

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

alright. contact me when it's ready.

ベトナム語

tôi biết anh sẽ liên lạc lại với tôi sau khi làm tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want you to contact me when you have something.

ベトナム語

tôi muốn anh gọi tôi khi anh có thứ gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show any contact between azimoff and me?

ベトナム語

chị có thể chỉ ra mối liên hệ nào giữa azimoff và tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,121,879 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK