検索ワード: cooling (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cooling

ベトナム語

giải nhiệt

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

cooling fan

ベトナム語

quạt điện

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

air-cooling

ベトナム語

làm mát bằng không khí

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

evaporating cooling

ベトナム語

làm mát, làm mát bằng sự bay hơi nước .

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

cooling off period

ベトナム語

giai đoạn lắng dịu

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

cooling you down, huh?

ベトナム語

hạ hỏa rồi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fill (of cooling towers)

ベトナム語

khối đệm (tháp làm mát)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

indirect system of cooling

ベトナム語

hệ thống làm lạnh gián tiếp .

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

tell her i'm cooling off.

ベトナム語

tôi phải ra ngoài một chút, tôi hơi chóng mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

approach (of cooling towers)

ベトナム語

chênh lệch nhiệt độ (giữa nước đầu ra và nhiệt độ bầu ướt)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

cooling systems at full power.

ベトナム語

hệ thống đang hoạt động hết công suất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- no, i'm not cooling anything!

ベトナム語

- không, không bình tĩnh được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

save your breath for cooling your porridge.

ベトナム語

thôi, gi? hoi mà v? th?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- and now we're cooling our heels.

ベトナム語

anh bó chúng tôi một đống ở đây, giờ chúng tôi lạnh cóng cả chân rồi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's too hit, i'm cooling off.

ベトナム語

trời quá nóng, ta phải giảm nhiệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's not the tertiary cooling, either.

ベトナム語

là do bộ làm mát bằng ê-te.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- the cooling system is rebooting by itself.

ベトナム語

- chuyện gì vậy? - hệ thống nước tự ngắt và khởi động lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you can spend a few days cooling off in the cells.

ベトナム語

cậu nên dịu lại vài ngày trong nhà giam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are there currently standard requirements for cooling water?

ベトナム語

hiện tại có yêu cầu tiêu chuẩn cho nước làm mát không?

最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

+ check any external damage and number the cooling fins.

ベトナム語

+ kiểm tra hư hỏng bên ngoài, và đánh số cánh tản nhiệt.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,873,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK