プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cost of goods sold
tiền hàng đã bán
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
cost of goods sold and services
giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cáp
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:
28 cost of goods sold (code 11)
28 giá vốn hàng bán (mã số 11)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sale of goods
viện, trụ sở, học viện, trường, hội, sở
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
destruction of goods
tiêu hủy hàng hóa
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
on supply of goods
cung cẤp dỊch vỤ hÀng hÓa
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
reductions in the prices of goods sold
giảm giá hàng bán
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
+ reductions in the prices of goods sold
+ giảm giá
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
account of goods purchased
tài khoản hàng hóa mua được
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
prompt delivery of goods.
báo là hàng tới rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cost of examination
chi phí khám
最終更新: 2018-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cost of business.
coi như chi phí kinh doanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
list no. 9 actual cost of finished goods and merchandise
bản kê khai số 9 chi phí thực tế của thành phẩm và hàng hóa
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: