プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
courier
người giao
最終更新: 2023-07-25
使用頻度: 1
品質:
courier.
người đưa thư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
courier:
- tôi đã làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
courier bold
courier đậm
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
her courier.
người đưa tin của ả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
security courier.
security courier đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
he's a courier
cậu ấy là một người thư tá vận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not for a courier.
- với tin tức thì không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
security courier services
dịch vụ vận chuyển bảo đảm
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
just made their courier.
vừa mới thực hiện chuyển đồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you ever done courier work?
những người làm việc đưa thư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
courier companies inc: usa, 2004.
courier companies inc: usa, 2004.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
- yes. the new courier, ellis.
giao liên mới, ellis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a special courier, your excellency.
một người đưa thư đặc biệt, thưa Đức ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that hangs on a courier to webb.
tùy vào bức thư chuyển đến webb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's a courier en route.
nó ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- if a courier comes, you call me.
- khi có thư tín tới, cô phải gọi tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
somebody had better get that courier talking.
ai đó phải làm cho người giao hàng nói chuyện đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- shh! courier: guys, i'm working!
tại sao các người bắt tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she had to hand over seth to the courier somewhere.
cô ấy đã giao seth cho người vận chuyển ở đâu đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: