プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
course project
báo cáo đồ án môn học
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
change course.
Đổi hướng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
change course?
thay đổi diễn biến?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
outer-course?
giao hợp ngoài?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
course... vigilante's
Đây là bài học.. về sự cảnh giác
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
history changed course.
lịch sử đã đổi chiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- adjust course, lieutenant.
- chỉnh hướng đi, đại uý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: