検索ワード: covetous (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

covetous

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ham is covetous.

ベトナム語

ham thì tham lam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the pharisees also, who were covetous, heard all these things: and they derided him.

ベトナム語

người pha-ri-si là kẻ ham tiền tài, nghe mọi điều đó, bèn chê cười ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

for the wicked boasteth of his heart's desire, and blesseth the covetous, whom the lord abhorreth.

ベトナム語

vì kẻ ác tự khoe về lòng dục mình; kẻ tham của từ bỏ Ðức giê-hô-va, và khinh dể ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

nor thieves, nor covetous, nor drunkards, nor revilers, nor extortioners, shall inherit the kingdom of god.

ベトナム語

chớ tự dối mình: phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ làm giáng yểu điệu, kẻ đắm nam sắc, kẻ trộm cướp, kẻ hà tiện, kẻ say sưa, kẻ chưởi rủa, kẻ chắt bóp, đều chẳng hưởng được nước Ðức chúa trời đâu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

the united states is the greatest country in the world because we accept a man is, at his core, greedy, selfish and covetous.

ベトナム語

hoa kỳ là quốc gia vĩ đại nhất thế giới bởi vì ta nhìn nhận con người đúng bản chất tham lam ích kỉ và đầy thèm muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not given to wine, no striker, not greedy of filthy lucre; but patient, not a brawler, not covetous;

ベトナム語

Ðừng mê rượu, cũng đừng hung bạo, nhưng phải mềm mại hòa nhã; lại đừng ham tiền bạc;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

for men shall be lovers of their own selves, covetous, boasters, proud, blasphemers, disobedient to parents, unthankful, unholy,

ベトナム語

vì người ta đều tư kỷ, tham tiền, khoe khoang, xấc xược, hay nói xấu, nghịch cha mẹ, bó buộc, không tin kính,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

having eyes full of adultery, and that cannot cease from sin; beguiling unstable souls: an heart they have exercised with covetous practices; cursed children:

ベトナム語

cặp mắt chúng nó đầy sự gian dâm, chúng nó phạm tội không bao giờ chán, dỗ dành những người không vững lòng, chúng nó có lòng quen thói tham dục: ấy là những con cái đáng rủa sả.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

but now i have written unto you not to keep company, if any man that is called a brother be a fornicator, or covetous, or an idolater, or a railer, or a drunkard, or an extortioner; with such an one no not to eat.

ベトナム語

nhưng tôi viết khuyên anh em đừng làm bạn với kẻ nào tự xưng là anh em, mà là gian dâm, hoặc tham lam, hoặc thờ hình tượng, hoặc chưởi rủa, hoặc say sưa, hoặc chắt bóp, cũng không nên ăn chung với người thể ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,783,736 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK