検索ワード: creativity (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

creativity

ベトナム語

tư duy sáng tạo

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

express their creativity.

ベトナム語

thể hiện sự sáng tạo của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

faithfulness and honesty creativity

ベトナム語

khiêm tốn sáng tạo

最終更新: 2019-04-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

nurture your creativity, chappie.

ベトナム語

nuôi dưỡng sức sáng tạo của mình. chappie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

enthusiasm, enthusiasm in work creativity

ベトナム語

sự nhiệt tình, hăng hái trong công việc sự sáng tạo

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

to accomplish this, we need creativity.

ベトナム語

Để thực hiện được điều này chúng ta cần đến năng lực sáng tạo.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's known for his creativity.

ベトナム語

anh ta nổi tiếng nhờ sự sáng tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

thinking, creativity and bringing up benevolence

ベトナム語

tư duy, sáng tạo, nuôi dưỡng lòng nhân ái

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

manny, don't squash their creativity,

ベトナム語

manny, cứ để bọn nó sáng tạo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i like his creativity but i like his honesty much more

ベトナム語

04 01:05:34:03 tôi thích ý tưởng và càng thích//sự thẳng thắn của anh ta 84 01:05:35:87 con trai tôi đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

especially your serious efforts of creativity and ingenuity.

ベトナム語

Đặc biệt với những nỗ lực nghiêm túc bày bố địa hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chappie, don't let this barbarian ruin your creativity!

ベトナム語

chappie, đừng để tên hoang dã này phá hoại sự sáng tạo của mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we're looking for originality, creativity and pure spectacle.

ベトナム語

chúng tôi tìm kiếm 1 màn trình diễn nguyên bản, sáng tạo và tinh khiết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

really? inventing your own word shows creativity and vision...

ベトナム語

phát mình ra từ của mình cho thấy sự sáng tạo và tầm nhìn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

our creativity cannot be thwarted by trivial matters like restraining orders.

ベトナム語

phải, một nghệ thuật! sự sáng tạo của chúng ta không bị cản trở bởi những thứ tầm thường như những phán quyết của tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

his penis is called linga, which represents creativity and power of life.

ベトナム語

dương vật của ngài ấy có tên là linga. linga là vật tượng trưng sùng bái, đại diện cho sự sáng tạo, sức sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm not hating on your creativity, but i think i've got this one.

ベトナム語

hơi xông xáo đó. tui không ghét cái kiểu sáng tạo của cậu, nhưng tui nghĩ để tui làm cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

because he stole the creativity from him. since he dares to bring him up here to see me,

ベトナム語

92 01:05:37:95 bởi vì ý tưởng của anh ta,//hoàn toàn sao chép từ anh này 04 01:05:41:82 nhưng anh ta lại có dũng khí//dám đem anh này đến gặp tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

such creativity, from barely an eight-year old. very few of us can think out of the box.

ベトナム語

sự sáng tạo như vậy từ đứa bé mới 8 tuổi đầu... thưa thầy, rất ít trong số chúng ta có thể suy nghĩ ngoài khuôn khổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

however, with creativity and good marketing policies, they have established business policies to overcome this difficult period.

ベトナム語

mặc dù vậy với sự sáng tạo, nhân viên chuyên nghiệp và chính sách tiếp thị tốt họ đã thiếp lập chính sách kinh doanh để vượt qua thời kì khó khăn này

最終更新: 2020-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,728,865,129 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK