プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
creditor
bên cấp tín dụng
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
creditor side
bên trái chủ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
creditor nation
nước chủ nợ
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
creditor of company
chủ nợ của công ty
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
creditor on current account
chủ tài khoản vãng lai
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
there is no inter-creditor agreement between the company and the senior lender.
giữa công ty và bên cho vay cấp cao không có thỏa thuận với chủ nợ.
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
and even if we don't, it's unlikely any new creditor will ever be so merciless.
và thậm chí nếu không có, thì nó cũng không giống như bất kỳ một người cho vay mà chẳng có tí lòng thương
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there was a certain creditor which had two debtors: the one owed five hundred pence, and the other fifty.
một chủ nợ có hai người mắc nợ: một người mắc năm trăm đơ-ni-ê, một người mắc năm chục.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
"perhaps you will be so good as to do the same for his creditors in meryton,"
và xin anh chịu khó thông báo tương tự cho các chủ nợ của anh ấy tại meryton
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています