検索ワード: creditor (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

creditor

ベトナム語

bên cấp tín dụng

最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:

英語

creditor side

ベトナム語

bên trái chủ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

creditor nation

ベトナム語

nước chủ nợ

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

creditor of company

ベトナム語

chủ nợ của công ty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

creditor on current account

ベトナム語

chủ tài khoản vãng lai

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

there is no inter-creditor agreement between the company and the senior lender.

ベトナム語

giữa công ty và bên cho vay cấp cao không có thỏa thuận với chủ nợ.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

英語

and even if we don't, it's unlikely any new creditor will ever be so merciless.

ベトナム語

và thậm chí nếu không có, thì nó cũng không giống như bất kỳ một người cho vay mà chẳng có tí lòng thương

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was a certain creditor which had two debtors: the one owed five hundred pence, and the other fifty.

ベトナム語

một chủ nợ có hai người mắc nợ: một người mắc năm trăm đơ-ni-ê, một người mắc năm chục.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

"perhaps you will be so good as to do the same for his creditors in meryton,"

ベトナム語

và xin anh chịu khó thông báo tương tự cho các chủ nợ của anh ấy tại meryton

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,896,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK