検索ワード: crucified (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

crucified?

ベトナム語

Đóng đinh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you crucified him.

ベトナム語

người đã đóng đinh ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they want him crucified.

ベトナム語

họ muốn anh ta bị lưu đày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i got crucified.

ベトナム語

không, tao nhận được sự lạnh nhạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a cow getting crucified.

ベトナム語

một con bò bị đóng đinh vào thánh giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i have to be crucified.

ベトナム語

"tôi phải bị đóng đinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i will have you both crucified!

ベトナム語

ta sẽ đóng 2 ngươi vào chữ thập!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why weren't you crucified?

ベトナム語

tại sao anh không bị đóng đinh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then he was tortured and crucified.

ベトナム語

rồi người bị hành hạ và bị đóng đinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at worst, lynched or crucified.

ベトナム語

tệ nhất là con sẽ bị hãm hại và hành hạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

--was crucified, died and was buried.

ベトナム語

lên cao lần cuối cùng, lần cuối cùng, lần cuối cùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the victor shall be crucified.

ベトナム語

và kẻ chiến thắng sẽ bị đóng đinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"those who were crucified with jesus.

ベトナム語

"những người bị đóng đinh cùng với jesus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the first pope was crucified upside down.

ベトナム語

giáo hoàng đầu tiên. thánh đã bị tra tấn đến chết ở ngay tại đây - ngọn đồi vatican.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

champion or no, you would be crucified.

ベトナム語

dù thắng hay không , mày cũng bị đóng đinh thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

between you, me and the crucified guy on the wall...

ベトナム語

chỉ tôi, anh và gã khốn khổ bị đóng đinh vào tường biết thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

were he my slave, i would have him crucified!

ベトナム語

nếu là tôi, tôi đã đóng hắn vào hình chữ thập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

two thieves were by his side, when jesus was crucified.

ベトナム語

không thể nào! khi chúa giêsu bị đóng đinh lên thánh giá... bên cạnh chính là một tên trộm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll crucify as jesus was crucified on the cross.

ベトナム語

sơ sẽ đau hơn khi chúa bị đóng đinh trên thập tự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hands up all those who don't want to be crucified here.

ベトナム語

ai không muốn bị đóng đinh ở đây thì đưa tay lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,766,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK