検索ワード: cruise speed (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cruise speed

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

speed

ベトナム語

tốc độ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

speed:

ベトナム語

tham số:% t: văn bản để phát âm% f: tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản% l: ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)% w: tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

- speed.

ベトナム語

- nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

& speed:

ベトナム語

presentation

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

cruise ship

ベトナム語

tàu du lịch

最終更新: 2014-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

speed up.

ベトナム語

tăng tốc lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

air speed?

ベトナム語

tốc độ bay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

speed (mbps)

ベトナム語

tốc độ (mbps)

最終更新: 2019-06-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

cruise control

ベトナム語

hệ thống điều khiển hành trình

最終更新: 2015-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

reduce speed.

ベトナム語

giảm tốc độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

speed, maneuverability.

ベトナム語

tốc độ và sự linh hoạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- cheetah speed.

ベトナム語

-tốc độ một con báo đốm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

%s/%s speed:

ベトナム語

%s/%s tốc độ:

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

tom cruise is dead.

ベトナム語

tom cruise đã chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

shall we cruise?

ベトナム語

chúng ta sẽ sánh đôi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- or a cruise ship.

ベトナム語

hoặc là trên du thuyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do not tom cruise run.

ベトナム語

Đừng chạy kiểu tom cruise chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

may i have this cruise?

ベトナム語

cô có thể sánh đôi với tôi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

alcm airlaunched cruise missile

ベトナム語

tên lửa hành trình (có cánh) phóng từ máy bay.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

acc - adaptive cruise control

ベトナム語

acc - adaptive cruise control

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,142,128 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK