検索ワード: crust (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

crust

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

earth crust

ベトナム語

lớp vỏ

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-stuffed crust!

ベトナム語

- nhồi phô mai!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

nucleus and crust

ベトナム語

lớp nhân và lớp vỏ

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but this crust is so good.

ベトナム語

nhưng vỏ bánh rất ngon. trong vỏ bánh này có gì bí mật không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

can we get stuffed crust?

ベトナム語

bọn cháu gọi pizza nhồi phô mai được không ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what is the secret to this crust?

ベトナム語

không có bí mật to tát gì đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- what does your father do for crust?

ベトナム語

- cha của bà làm nghề gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

drop the pills, i'm off me crust

ベトナム語

bỏ những viên thuốc vào, tôi thoát ra khỏi chính mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"sweetbread cooked in a seaweed salt crust

ベトナム語

"Ức bê nấu với bánh mì khô và rong biển muối

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

off goes the legs... the crust... of the crustacean.

ベトナム語

cháu lột vỏ tôm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

glass of water, crust of bread, and then...

ベトナム語

Đúng thế không, thưa cô hạ giọng xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i fear he will form a crust if not sent to water.

ベトナム語

ta sợ nó sẽ đóng vảy nếu không đi tắm đó con trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

not the smell, not the look, but the sound of the crust.

ベトナム語

không ngửi, không nhìn, mà hãy nghe âm thanh từ vỏ bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a terrarium thousands of miles beneath the crust of the earth.

ベトナム語

một cái vườn ươm ở hàng nghìn triệu dặm phía dưới lớp vỏ trái Đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

now, this registers any significant detonation in the earth's crust.

ベトナム語

chúng tôi vừa nhận được tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he once killed his own mother... because she forgot to cut the crust off his pbj.

ベトナム語

Ông ấy đã giết mẹ mình... vì bà ta quên cắt vỏ pbj cho ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

three slashes on the crust, one for steam and two because your momma did it that way.

ベトナム語

rạch vỏ bánh ba nhát, một để thoát hơi và hai là vì bắt chước mẹ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

doesn't like crust on his sandwiches and he likes to sleep with a little light on.

ベトナム語

nó không thích phần bánh mì sandwiches . ...và khi ngủ phải có đèn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so powerful it can penetrate the earth's crust delivering a 50 kiloton nuclear warhead deep into the liquid hot core of the planet.

ベトナム語

sức mạnh của nó có thể khoan xuyên qua vỏ trái đất đưa một đầu đạn hạt nhân 50 ngàn tấn đâm sâu vào dung nham nóng chảy trong lõi trái đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

superheated rock from the earth's core, is surging to the crust, melting ice, built up over thousands of years!

ベトナム語

Đá nóng trong lòng trái đất đang trồi lên trên vỏ làm tan lớp băng tích tụ hàng ngàn năm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,028,892,288 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK