検索ワード: currently underway (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

currently underway

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

currently.

ベトナム語

ngày nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- currently?

ベトナム語

- hiện tại ấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not currently.

ベトナム語

hiện tại thì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-currently unknown.

ベトナム語

- hiện vẫn chưa biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

currently not available

ベトナム語

hiện tại không có ai

最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i said, not currently.

ベトナム語

tôi bảo, hiện tại thì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

currently orbiting saturn.

ベトナム語

hiện đang quay quanh sao thổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- image retrieval underway.

ベトナム語

- Đang phục hồi hình ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i currently live in vietnam

ベトナム語

bạn có chuyện gì không

最終更新: 2022-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and currently in my possession.

ベトナム語

và hiện thuộc sở hữu của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

print system currently used:

ベトナム語

& hệ thống in được dùng hiện thời:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you currently live and work where

ベトナム語

hiện tại bạn sống và làm việc ở đâu

最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all accesses are currently suspended.

ベトナム語

tất cả truy cập tạm thời bị hoãn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am currently absent from school

ベトナム語

tôi đang bận

最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so goodbye, currently i'm busy

ベトナム語

vậy thôi tạm biệt bạn, hiện tại tôi đang bận

最終更新: 2015-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm currently living in vietnam

ベトナム語

bạn hiện đang sống ở việt nam

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- then i'm currently not renting.

ベトナム語

- tôi cũng vừa đổi ý không cho thuê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

top story - the largest single law enforcement mobilisation in california history is currently underway.

ベトナム語

tin tức nóng nhất trong giờ phút này từ trước tới giờ trong lịch sử california vẫn còn in dấu dưới con đường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm just currently between situations.

ベトナム語

- chỉ là tôi vừa mới rơi vào tình thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

currently, i am single. i am a freelancer

ベトナム語

hiện tại mình còn độc thân

最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,041,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK