検索ワード: custodial sentence (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

custodial sentence

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

next sentence

ベトナム語

câu tiếp theo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

life-sentence

ベトナム語

chung thân

最終更新: 2012-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

primitive sentence

ベトナム語

tiên đề

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a life sentence.

ベトナム語

một án chung thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

& previous sentence

ベトナム語

& bắt đầu lại

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- only one sentence.

ベトナム語

- chỉ một câu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sentence (linguistics)

ベトナム語

câu

最終更新: 2014-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this is a sentence

ベトナム語

Đây là một câu

最終更新: 2012-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

explain that sentence.

ベトナム語

giải thích câu ấy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gentlemen, your sentence.

ベトナム語

các quý ông, bản án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

word and sentence coaching

ベトナム語

môn tập đọc

最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

13 year prison sentence,

ベトナム語

kết án 13 năm tù,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just read them the sentence!

ベトナム語

Đọc cho họ nghe bản án đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what was your sentence, huh?

ベトナム語

- bản án của ngươi là bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i read an english sentence

ベトナム語

nhung từ tôi viết trên là tôi xem trong từ điển

最終更新: 2019-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let me finish a sentence.

ベトナム語

Để tôi nói hết câu này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just read the sentence, lshaan.

ベトナム語

hãy đọc câu đó lên, ishaan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

standard sentence boundary detector

ベトナム語

giọng nữ ở anh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- to carry out the sentence?

ベトナム語

- để thi hành bản án này nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can anybody give me one sentence?

ベトナム語

ai đã sẵn sàng? nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,330,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK