検索ワード: customer service (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

customer service

ベトナム語

hậu mãi

最終更新: 2015-06-09
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

英語

attentive customer service

ベトナム語

chúng tôi sẽ bổ dung dịch vụ chu đáo hơn

最終更新: 2024-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

customer

ベトナム語

khách hàng

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

英語

customer name

ベトナム語

tÊn khÁch hÀng

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

she knows all about customer service.

ベトナム語

cô ta biết mọi thứ về dịch vụ khách hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

customer appointment

ベトナム語

hẹn gặp mặt khách hàng

最終更新: 2022-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we consider excellent customer service as essential.

ベトナム語

chúng tôi không ngừng hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

customer satisfaction:

ベトナム語

sỰ hÀi lÒng cỦa khÁch hÀng:

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

administration logistic promotion and customer service, heidi

ベトナム語

kiêm quản lí hậu cần, tuyên truyền và dịch vụ chăm sóc khách hàng, heidi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i'm responsible for inventory, sales, customer service.

ベトナム語

tôi phụ trách hàng tồn kho, hàng hóa, chăm sóc khách hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we install a dedicated 24-hour customer service hotline.

ベトナム語

chúng tôi thiết lập một hệ thống đường dây nóng chăm sóc khách hàng 24/24 thật chu đáo.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hello? is this customer service? my computer's crashed.

ベトナム語

xin chào có phải dịch vụ vi tính không máy tính của tôi bị đứng máy rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, what is the, uh... first rule of customer service, monica?

ベトナム語

luật đầu tiên... của dịch vụ khách hàng là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

payment methods are not really diverse, which can disrupt the customer's service experience

ベトナム語

các phương thức thanh toán chưa thật sự đa dạng, có thể làm gián đoạn trải nghiệm dịch vụ của khách hàng

最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

given our commitment to excellent customer service, we are running a free transactional banking workshop every month from now to the end of the year.

ベトナム語

với cam kết mang lại chất lượng dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, hàng tháng chúng tôi tổ chức miễn phí các buổi hướng dẫn thực hiện giao dịch ngân hàng từ nay cho đến cuối năm.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but today, in supermarkets, there are many business purposes for entertainment in the context of strong development since the age of technology and customer service.

ベトナム語

nhưng ngày nay, trong siêu thị xuát hiện nhiều mục đích kinh doanh để giải trí trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ kể từ thời đại công nghệ và dịch vụ khách hàng.

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanks to those jobs and activities, i have learned many skills related to the customer service industry. i hope those experiences will help me have important skills to become a flight attendant of vna. thank you for listening to me.

ベトナム語

nhờ những công việc và hoạt động ấy mà em đã học được nhiều kĩ năng liên quan đến ngành dịch vụ khách hàng. em hy vọng những kinh nghiệm đó sẽ giúp em có những kĩ năng quan trọng để trở thành tiếp viên hàng không của vna ạ. cảm ơn anh chị vì đã lắng nghe em.

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

customers

ベトナム語

khách hàng

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,388,099 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK