プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cute family
最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cute place.
Địa điểm lý tưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she's cute
cô ấy xinh wá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- seriously cute.
- Đáng yêu ghê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's cute!
- anh ta đẹp trai quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he's cute.
- dễ thương quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he... he's cute...
nó dễ thương đấy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cute and cuddly boys.
những cậu trai lanh lợi và đáng yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish your cute boy scout friend would come back.
Ước gì anh bạn hướng đạo sinh dễ thương của anh quay lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
there. my hand prints from when i was a cute little boy.
dấu tay của tôi khi còn là 1 cậu bé xinh xắn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the little boy was nice and cute.
thằng nhỏ thú vị và dễ thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all those cute boys in high school.
các chàng trai dễ thương ở trường trung học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: