検索ワード: dịch vụ hướng dẫn (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

dịch vụ hướng dẫn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hướng dẫn sử dụng

ベトナム語

i - fa liquidation group includes:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

dịch vụ

ベトナム語

services

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 2
品質:

英語

người hướng dẫn khoa học:

ベトナム語

proposed supervisor:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

hóa đơn dịch vụ

ベトナム語

service invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

người hướng dẫn khoa học học viên

ベトナム語

proposed supervisor student

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

Đất du lịch dịch vụ

ベトナム語

land for tourist services

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

hoạt động dịch vụ khác:

ベトナム語

other service activities:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

giao dịch bán hàng dịch vụ

ベトナム語

service purchase transaction

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.

ベトナム語

kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

英語

kê khai hóa đơn dịch vụ, bán hàng

ベトナム語

purchase, service invoice listing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hĐ

ベトナム語

purchase cost of goods

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kê khai hóa đơn dịch vụ, doanh số

ベトナム語

sales, service invoice listing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

giÁ mua hÀng hÓa dỊch vỤ ghi trÊn hÓa ĐƠn

ベトナム語

goods, service price on invoice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ:

ベトナム語

administrative and support service activities:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

giÁ trỊ hÀng hÓa, dỊch vỤ (chƯa cÓ thuẾ gtgt)

ベトナム語

sales value (without tax)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền hạch toán)

ベトナム語

service invoice (filling form – base currency)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà

ベトナム語

hợp tác xã thương mại dịch vụ nông nghiệp tổng hợp cẩm hà

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hóa đơn dịch vụ (mẫu in sẵn - tiền ngoại tệ)

ベトナム語

service invoice (filling form – foreign currency)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ban hành chỉ thị hướng dẫn việc lập kế hoạch cho các hoạt động của kế hoạch ndc ở cấp địa phương và cấp khu vực nhỏ lẻ

ベトナム語

conduct feasibility studies and develop a suitability mapping for each ndc activity

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

cảm ơn bạn đã gửi giấy tờ tùy thân. sau khi xem xét, chúng tôi sẽ gửi email hướng dẫn bạn các bước tiếp theo.

ベトナム語

最終更新: 2024-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,939,286 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK