プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stop the vehicle.
dừng xe lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stop the vehicle!
xe ở phía trước mau dừng lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pull the vehicle over.
tấp vô lề đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get out of the vehicle.
ra khỏi xe mau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get out of the vehicle!
ra khỏi xe!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pull the vehicle over now-
tấp vào ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do not approach the vehicle.
Đừng tiến gần chiếc xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
got aliens in the vehicle!
có người hành tinh trong xe!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sir... step away from the vehicle!
này anh... tránh xa cái xe đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please step out of the vehicle.
hãy bước ra khỏi xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm gonna 402 the vehicle.
tớ sẽ thực hiện lệnh 402 với chiếc xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
claire, you're in the vehicle.
claire, cô phụ trách xe bên ngoài
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
location of the vehicle identification number
vị trí lắp số định danh phương tiện
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
-where'd you get the vehicle?
- Ở đâu các anh có chiếc xe đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- put your hands on the vehicle now!
- Để tay lên xe ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hands on the vehicle, right now!
Đưa tay lên ngay! ngay lập tức
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't know where the vehicle is!
em không biết xe đang ở đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
due to the negligence of the vehicle's keeper, the vehicle may be lost
do sự cẩu thả của người giữ xe mà có thể làm mất xe
最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
the vehicle should've failed before it ever got to the road.
lẽ ra chiếc xe đã bị hư trước khi chạy trên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
damage to the aquifer in the northwest quadrant.
có tổn thất đối với tầng ngậm ở góc tây bắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: