検索ワード: dan has been in the same job for a long time (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

dan has been in the same job for a long time

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it has been a long time.

ベトナム語

Đã lâu lắm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my family has been in new orleans for a long time.

ベトナム語

gia đình tôi đã ở new orleans từ rất lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dear, our son has been dead for a long time

ベトナム語

t#244;i nh#236;n gi#7889;ng b#224; h#7891;i x#432;a qu#225;.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have been for a long time.

ベトナム語

con đã là phụ nữ lâu lắm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've been on the beat for a long time.

ベトナム語

anh làm nghề này lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hasn't been for a long time.

ベトナム語

Đã như vậy từ lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

been going on for a long time.

ベトナム語

chắc đã diễn ra từ lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i hope so, josh has been here for a long time.

ベトナム語

tôi cũng hy vọng vậy. josh đã ở đây lâu lắm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ihave been studying for a long time

ベトナム語

tôi đã học trong một thời gian dài

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

英語

but your computer system has been here for a long time.

ベトナム語

nhưng cái máy tính này thì lại ở đây từ rất lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i been in this for a really, really long time.

ベトナム語

và anh đã vào nghề này đã rất, rất lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been sitting for a long time.

ベトナム語

tôi đã ngồi đây lâu lắm rồi.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been forgetting this for a long time

ベトナム語

tôi đã quên thước phim này quá lâu

最終更新: 2023-08-10
使用頻度: 1
品質:

英語

so you must have been in vietnam for a long time, right?

ベトナム語

vậy chắc bạn đã ở vn lâu rồi đúng không

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have been waiting for it for a long time.

ベトナム語

tao đã chờ điều này từ rất lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've been waiting for you for a long time

ベトナム語

còn bạn đã ngủ quên

最終更新: 2024-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've been waiting for you for a long time.

ベトナム語

tình yêu của em

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've been waiting for this date for a long time

ベトナム語

những hoạt động nào mà tôi có thể tham gia vào ở đó

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i've been waiting for him for a long time.

ベトナム語

và ta đã đợi nó rất lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

haven't been back home for a long time, hurry.

ベトナム語

Đã lâu không về nhà rồi đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,125,784 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK