検索ワード: danh sách của tôi (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

danh sách của tôi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hiển thị danh sách

ベトナム語

show list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

- căn cứ danh sách ...

ベトナム語

- according to list of ...

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

công chúa nhỏ của tôi

ベトナム語

công cụ nhỏ của tôi

最終更新: 2024-05-07
使用頻度: 1
品質:

英語

công việc của tôi quá tải

ベトナム語

công việc của tôi đang quá tải

最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tiếng anh của tôi rất tệ

ベトナム語

最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ấn tượng của tôi về crush

ベトナム語

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của cậu ấy

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đổi ca cho nhân viên trong danh sách

ベトナム語

change shift for employees in the register

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

ベトナム語

anh ấy sang định cư

最終更新: 2022-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

vâng, các chỉ huy của tôi không đủ tốt

ベトナム語

nó không đủ mạnh

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngoại ngữ của tôi không được tốt cho lắm

ベトナム語

最終更新: 2020-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thật tiếc quá, tiếng anh của tôi không tốt

ベトナム語

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu 02a - danh sách lao động tham gia bhxh, bhyt, bhtn

ベトナム語

form 02a - list of employees joining si, hi, ui

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu 03b - danh sách đề nghị điều chỉnh hồ sơ bhxh, bhyt

ベトナム語

form 03b - employees requesting for si, hi file adjustment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hãy nhìn vào ánh mắt của tôi , sẽ thấy được tôi yêu bạn thế nào

ベトナム語

tôi cũng có lỗi lầm ,bạn cũng có lỗi lầm ,chúng ta đều có lỗi ,vì vậy bây giờ tôi sẽ tha thứ cho bạn,bạn cũng tha thứ cho tôi nhé ,xin lỗi và cảm ơn bạn

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu c47a - danh sách lao động, quỹ tiền lương bổ sung mức nộp bhxh

ベトナム語

form c47a - employee list and wage-fund supplemented to si premium

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu 01a-tbh - danh sách lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt

ベトナム語

form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mẫu 01a-tbh - danh sách người lao động đề nghị cấp sổ bhxh, thẻ bhyt

ベトナム語

form 01a-tbh - employees requesting to be issued si book

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi sống ở quận 3, tôi có công việc và tôi làn full time, hôm qua là ngày nghỉ của tôi

ベトナム語

tôi rất muốn gặp lại bạn và có thể đi dạo gần nước

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021

ベトナム語

cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cho đến năm vừa rồi, khi tôi yêu người yêu cũ của tôi, một thời gian dài sau khi yêu nhau, anh ấy có hỏi tôi xin phép tôi về việc quan hệ tình dục.

ベトナム語

trước đây tôi đã nghĩ nó không quan trọng trong một mối quan hệ. tôi thậm chí còn không tìm hiểu về nó.

最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,196,766 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK