検索ワード: deadline compliance (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

deadline compliance

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

compliance

ベトナム語

trong lành

最終更新: 2020-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

rfp deadline

ベトナム語

thời hạn cuối cùng của rfp

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

absolute compliance

ベトナム語

tuân thủ tuyệt đối

最終更新: 2014-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

compliance with standardsban`

ベトナム語

bảng chỉ tiêu

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- compliance and liability.

ベトナム語

- tuân thủ và nghĩa vụ pháp lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

compliance with working time

ベトナム語

có khả năng làm việc nhóm

最終更新: 2024-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

compliance will be rewarded.

ベトナム語

phục tùng sẽ được thưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

south of the deadline?

ベトナム語

không chơi ở đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's no deadline.

ベトナム語

không có hạn chót phải trả lời đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- no, i need a deadline.

ベトナム語

- không, em cần có thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got a deadline to meet.

ベトナム語

người ta suýt thì dập máy đấy, lạy chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm a compliance officer.

ベトナム語

anh là chuyên viên pháp chế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

compliance for a grateful nation.

ベトナム語

hãy hợp tác vì đất nước này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm way past my deadline.

ベトナム語

-sắp đến hạn giao kịch bản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're gonna miss the deadline.

ベトナム語

sắp hết hạn rồi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, i know the deadline is tuesday.

ベトナム語

không, tôi biết thời hạn chót là thứ ba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i really have to make my deadline.

ベトナム語

nhưng tôi thực sự cần hoàn thành một số việc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all right, i've got a deadline.

ベトナム語

tôi có việc phải làm cho xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it would be best not to miss the deadline.

ベトナム語

tốt hơn hết là đừng làm ông ấy thất vọng !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-...but we've got a deadline to meet.

ベトナム語

-.. nhưng phải nhớ giờ hẹn chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,084,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK