検索ワード: dear me i can't see your picture too (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

dear me i can't see your picture too

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can i see your picture

ベトナム語

r u single

最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i can't see your face

ベトナム語

toyoji, hãy ôm tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

me i see your nipple picture agian

ベトナム語

vui lòng chơi với ngực

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't see.

ベトナム語

bông gòn, jack, tôi không thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can't see

ベトナム語

- tôi không thấy đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

- i can't see.

ベトナム語

- không còn thấy gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can't see!

ベトナム語

- em không thấy gì hết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't see her.

ベトナム語

tôi không thể thấy cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

guys, i can't see.

ベトナム語

các cậu ơi, tôi không thấy gì nữa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can't see him.

ベトナム語

- tôi không thấy được ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can't see them!

ベトナム語

- tôi không thấy họ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- dad, i can't see!

ベトナム語

- bố, con không nhìn được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can't see anything.

ベトナム語

- em không thấy được gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

marlin: i can't see!

ベトナム語

chả thấy gì cả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- where? i can't see.

ベトナム語

em không thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't see shit, can you?

ベトナム語

tôi không thấy gì hết, ông thấy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't see. i can't see.

ベトナム語

tôi không thấy gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't see. i can't see!

ベトナム語

không thấy gì hết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't see! i can't see!

ベトナム語

ta không thấy gì cả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he can't see me. i can see you. he can see me.

ベトナム語

tôi thấy có nhiễu tín hiệu nhưng tôi không thấy gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,148,558 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK