検索ワード: debate about (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

debate about

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

debate

ベトナム語

cuộc tranh luận

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

what debate?

ベトナム語

tranh luận gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- good debate.

ベトナム語

- tranh luận hay lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there's been some debate about that.

ベトナム語

có một số người đã cãi nhau về chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no debate, sir.

ベトナム語

không tranh luận, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- oh, debate good.

ベトナム語

- tranh luận hay lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gm crops debate

ベトナム語

cuộc tranh luận về sinh vật biến đổi gen

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

no debate there.

ベトナム語

Đừng bàn cải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i had kind of an internal debate about showing you the mirror.

ベトナム語

anh phải đấu tranh tư tưởng xem có nên cho em biết về cái gương không đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some big debate going on.

ベトナム語

Đang có vụ tranh luận gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is not open for debate!

ベトナム語

không được tranh luận!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he wants to debate pk.

ベトナム語

lão ta muốn nói chuyện với pk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i did not come here to debate.

ベトナム語

ta không tới đây để tranh luận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

classic chicken and the egg debate.

ベトナム語

cãi nhau qua cãi nhau lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mia, they want you on debate night.

ベトナム語

- mia, họ muốn cô đến Đêm tranh luận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm tired of this debate.

ベトナム語

- ta chán phải tranh luận rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the policy is not up for debate!

ベトナム語

- chính sách này không phải được tạo ra để tranh cãi !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a deliberate attempt to stonewall the debate.

ベトナム語

một nỗ lực chủ ý cản trở cuộc tranh luận.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

英語

i was in debate, junior/senior year.

ベトナム語

tôi đã ở trong đội hùng biện năm cuối

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as expected, the debate is already heating up

ベトナム語

như mong đợi, cuộc tranh luận đã nóng lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,805,685 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK