プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
raised
tăng
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
raised bog
Đầm lầy dâng cao
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
raised her.
và nuôi nấng cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yes. "raised."
"nuôi lớn".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
debt agreement
sự không thống nhất
最終更新: 2020-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
but you raised me.
nhưng thầy là người đã nuôi tôi lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, you raised her.
vậy, ông nuôi cô ấy à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we've raised it.
- chúng tôi đã có quỹ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he raised one eyebrow.
anh ta nhướng một bên mày.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
she practically raised me!
Đến dự lễ chôn cất bà tôi? một tay bà ấy nuôi tôi khôn lớn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¶ my children were raised ¶
¶ các con tôi giờ đã lớn ¶
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we raised black angus.
nhà tôi nuôi black angus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'd raised concerns before.
tôi đã có những lo lắng trước đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- who do you think you raised?
-con không biết đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: