検索ワード: decoration (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

decoration

ベトナム語

Định hướng:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

decoration options

ベトナム語

tùy chọn trang trí cửa sổ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

expendable decoration.

ベトナム語

Đồ trang trí có thể thay thế được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

& window decoration

ベトナム語

trang trí cửa & sổ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

calendar decoration interface

ベトナム語

plugin phối trí lịch comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

turns out i'm decoration.

ベトナム語

hóa ra tôi chỉ là vật trang trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

apply translucency only to decoration

ベトナム語

chỉ đồ trang trí có trong mờ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

with a little tasteful decoration...

ベトナム語

nó có một chút khiếu trang trí...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nothing. it's just for decoration.

ベトナム語

không, đó chỉ là đồ trang trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

otherwise, it would just be decoration.

ベトナム語

nếu không, nó sẽ chỉ được dùng để trang trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but now it's just here for decoration.

ベトナム語

nhưng bây giờ chỉ để trưng ở đó thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

humans think of us as mere decoration.

ベトナム語

con người nghĩ thế giới như cái mà họ đâng nhìn thấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, the difference is in material and decoration.

ベトナム語

oh, vậy sự khác biệt nằm ở vật liệu chế tạo và các họa tiết trang trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no window decoration plugin library was found.

ベトナム語

không tìm thấy thư viện bổ sung trang trí cửa sổ nào.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

i think you should recommend a decoration, sir.

ベトナム語

tôi nghĩ ông nên đề nghị tặng huy chương, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- tools and equipment, furniture and kitchen decoration

ベトナム語

- công cụ dụng cụ, bàn ghế & trang trí bếp

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

use this combobox to change the border size of the decoration.

ベトナム語

dùng hộp kết hợp này để thay đổi kích thước đường biên của các cửa sổ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

the default decoration plugin is corrupt and could not be loaded.

ベトナム語

bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không nạp được.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

gee, lester, you really do have a very interesting sense of decoration.

ベトナム語

chúa ơi, lester, ông có một kiểu trang trí thật thú vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's just for decoration. it's actually for plucking nose hairs

ベトナム語

cái vật đó bề ngoài là trang sức, thật ra là dùng để kẹp lông mũi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,042,814,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK