プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pit deer
hố nai
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
some deer.
chỉ có vài con hươu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and deer?
và hươu nai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a deer?
là một con hưu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
deer hole 3
hố nai 3
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
deer tracks.
dấu chân nai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
deer, mostly.
phần lớn là hươu nai thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
probably a deer.
có thể chỉ là con nai
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you like deer?
nàng thích hươu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's a deer.
chỉ là một con nai thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no. not the deer.
- không phải chuyện con hươu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what does a deer say?
hươu kêu thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
deer, bison, horses.
nai , bò rừng , ngựa .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he runs like a deer!
- hắn chạy như một con nai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
found a deer vagina.
thấy cả âm đạo hươu này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
big deer, little beans.
nai bự, đậu nhỏ. không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toretto ain't no deer.
toretto không phải con nai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a south central deer?
- tôi đã ở slauson. - một con nai ở phía năm trung tâm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: