プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
demon
quỷ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 11
品質:
bull demon king!
ngưu ma vương! Ông đừng chạy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
demon!
ác quỷ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
demon fish
quỸ ĐẠo cỦa vÌ sa
最終更新: 2022-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
a demon.
1 con quỷ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a demon?
một con quỷ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where is the demon king?
vậy thì yêu vương đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my own demon.
quỷ sứ của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i said demon!
có ma thật mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- silence, demon.
- im lặng, quỷ dữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- be gone, demon!
- cút ngay, đồ quỷ dữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a demon nymph!
nữ thần quỷ dữ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the demon's hole.
hang quỷ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the demon shrinks!
- ác quỷ co mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mythical snake demon.
quái xà trong thần thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a demon's voice
♪ một tiếng nói của ma quỷ ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
devil, creature, demon.
Ác ma, tạo vật, quỷ dữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
finally i defeated that bull demon king and then
cuối cùng để tôi chạy thắng ngưu ma vương, sau đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so you tempted the demon king to take human spirits.
vậy là ông đã dụ cho yêu vương lấy đi linh hồn của loài người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
demon galbladder wine, demon galbladder wine ...
rượu mật yêu đây, rượu mật yêu đây...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: