検索ワード: denser (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

denser

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

denser alloy.

ベトナム語

hợp kim tỷ trọng cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and so that makes it denser and heavier.

ベトナム語

và do đó dòng hải lưu trở nên đặc và nặng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this one's much denser, but it's still a loop; it still repeats.

ベトナム語

cái này khó nghe hơn đấy, nhưng nó vẫn là một vòng lặp. nó lặp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't have an uplink to usr and for some reason, your alloy is far denser than normal.

ベトナム語

trời ơi. anh không có kết nối với usr

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so the universe, getting smaller and smaller, getting denser and denser, - hotter and hotter as we...

ベトナム語

vũ trụ này, sẽ càng lúc càng nhỏ, càng lúc càng dày đặc, càng lúc càng nóng khi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the star, in fact, gets denser, as atoms, even subatomic particles, get literally crushed into smaller and smaller space.

ベトナム語

ngôi sao, thực tế ra, sẽ trở nên dày đặc hơn khi các nguyên tử, các hạt hạ nguyên tử bị nghiền nát thành không gian vô cùng nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,968,671 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK