検索ワード: desperation (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

desperation.

ベトナム語

sự tuyệt vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this desperation suits you.

ベトナム語

Điều tuyệt vọng này hợp với anh đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's called desperation.

ベトナム語

-tôi gọi nó là "liều mạng".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

-then they do so out of desperation.

ベトナム語

- như vậy họ có thể thoát khỏi sự tuyệt vọng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the embodiment of desperation and despair.

ベトナム語

hiện thân của sự tuyệt vọng và thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the young mother sighs in desperation.

ベトナム語

bà mẹ trẻ thở dài trong tuyệt vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in desperation, the allies turned to infiltration.

ベトナム語

trong tuyệt vọng, quân Đồng minh chuyển sang cách đột nhập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have a kind of sick desperation in your laugh.

ベトナム語

anh có một vẻ tuyệt vọng bệnh hoạn trong nụ cười của mình đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his isolation is confirmation of his desperation for healing hugs.

ベトナム語

♪ sự cô độc của cậu ấy chỉ chứng tỏ ♪ ♪ khao khát được yêu thương. ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that morning, fear and desperation were the order of the day.

ベトナム語

sáng hôm ấy, sợ hãi và tuyệt vọng là từ để diễn tả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- save it. - i do. but desperation causes desperate acts.

ベトナム語

thôi đi tôi thông cảm nhưng sự tuyệt vọng dẫn đến hành động liều lĩnh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"we surrendered to cao cao not for profit but out of desperation.

ベトナム語

"chúng tôi hàng tào, không phải vì lộc, mà vì thế cùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

in times of desperation, people will believe what they want to believe.

ベトナム語

vào những lúc tuyệt vọng, người ta tin tưởng những gì họ muốn tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

leaping into the lake is an act of desperation - impala can barely swim.

ベトナム語

nhảy vào trong hồ là một hành động liều lĩnh - linh dương có thể bơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be careful that a sigh from your friends or relatives may push you to desperation at any time.

ベトナム語

hãy cẩn thận, một tiếng thở dài của bạn bè, hay người thân có thể đẩy bạn trở về hang tối của tuyệt vọng lúc nào không hay.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

and in their desperation, they turned to a man they didn't fully understand.

ベトナム語

khi đã ở đường cùng, bọn chúng bọn chúng sẽ làm liều đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you recall in 1720 the governor's desperation to secure our help to build the cities first levees?

ベトナム語

anh có nhớ năm 1720, gã thống đốc khẩn thiết nhờ cậy sự giúp đỡ của ta xây những con đập đầu tiên cho thành phố?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your moment's worst desperation, it was not her name you uttered for rescue but that of the reverend mather senior.

ベトナム語

trong giờ tuyệt vọng nhất của ông, ông không gọi cô ấy đến cứu ông nhưng thay vào đó lại là mục sư mather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's amazing. i left the kids with you out of desperation, but now i can't imagine having done it differently.

ベトナム語

hay lắm, bất đắc dĩ em mới để bọn nhóc với anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his sick demands, his paranoid desperation, will all be coming soon to news one, in my exclusive, first-person account.

ベトナム語

những đòi hỏi bệnh hoạn, hoang tưởng đầy tuyệt vọng của hắn, sẽ sớm được phát sóng trên kênh news one, với sự quản lý độc quyền của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,546,569 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK