検索ワード: dialogue (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

dialogue

ベトナム語

Đối thoại

最終更新: 2011-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

a dialogue.

ベトナム語

chỉ là một cuộc đối thoại thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

dialogue partner

ベトナム語

nước đối thoại

最終更新: 2018-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dialogue night.

ベトナム語

trò chuyện chúa ơi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(spanish dialogue)

ベトナム語

tất cả cửa đều bị khoánvà không có ai...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

{ no audible dialogue }

ベトナム語

[ hết thoại ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

same dialogue and everything.

ベトナム語

thật là bệnh hoạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

jonson, wonderful dialogue.

ベトナム語

jonson đoạn đối thoại thật tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're in dialogue now.

ベトナム語

còn giờ thì chúng ta đang trò chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it could provide dialogue.

ベトナム語

Đó là một chủ đề để bàn luận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please, continue the dialogue.

ベトナム語

xin hãy tiếp tục cuộc đối thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm writing better dialogue.

ベトナム語

- lần tới á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

guys, let's just do the dialogue.

ベトナム語

tất cả, ta tập phần thoại thôi nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i'm running out of dialogue.

ベトナム語

- tôi hết biết chuyện nói rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let's just dialogue for a second.

ベトナム語

chỉ là 1 cuộc hội thoại nhỏ trong 1s thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ancient dialogue sounds so stilted now.

ベトナム語

cuộc đối thoại xa xưa nghe mới giả tạo làm sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(spanish dialogue) he lost a brother.

ベトナム語

nó mất một người anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did somebody get paid for writing that dialogue?

ベトナム語

có người được trả tiền để viết cái đó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you really not rehearse that dialogue with him?

ベトナム語

tôi đã nói là không mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you don't have a lot of dialogue with them.

ベトナム語

- không phải với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,810,491 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK